44 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |