49 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nikic | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Mudanjiang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 47 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Bandar Seri Begawan FC #58 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |