48 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 41 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |