43 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 21 | 7 | 0 |
41 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 1 | 23 | 8 | 1 |
40 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 37 | 1 | 30 | 6 | 0 |
39 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 1 | 31 | 3 | 0 |
38 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 17 | 7 | 0 |
37 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 12 | 3 | 0 |
36 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 1 | 8 | 3 | 0 |
35 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 35 | 2 | 16 | 1 | 0 |
31 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |