48 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Greenland #3 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chesham United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
34 | Belfast United #5 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
28 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 0 | 0 | 12 | 0 |
27 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |