38 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 17 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 14 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |