44 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
41 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 0 | 0 | 11 | 0 |
40 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 1 | 5 | 9 | 0 |
38 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 3 | 3 | 9 | 0 |
37 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 6 | 16 | 8 | 0 |
36 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 24 | 6 | 14 | 6 | 0 |
35 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 8 | 19 | 5 | 0 |
34 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 5 | 13 | 7 | 0 |
33 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 5 | 14 | 5 | 1 |
32 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 6 | 15 | 5 | 1 |
31 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 19 | 18 | 7 | 1 |
30 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 12 | 21 | 3 | 0 |
29 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 54 | 5 | 15 | 5 | 1 |
28 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 43 | 5 | 10 | 9 | 0 |
27 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 19 | 2 | 17 | 5 | 0 |