48 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
45 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 3 | 9 | 7 | 0 |
43 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 22 | 7 | 15 | 10 | 0 |
42 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 11 | 16 | 4 | 0 |
41 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
40 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 20 | 1 | 11 | 0 | 0 |
39 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 17 | 2 | 3 | 4 | 1 |
38 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 20 | 2 | 2 | 3 | 0 |
37 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 22 | 0 | 6 | 4 | 0 |
36 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 24 | 0 | 4 | 7 | 0 |
35 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 21 | 1 | 3 | 10 | 0 |
34 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 1 | 1 | 2 | 0 |
32 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |