46 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 5 | 1 | 1 | 1 |
43 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 15 | 1 | 1 | 0 |
42 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 14 | 1 | 1 | 0 |
41 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 17 | 2 | 2 | 1 |
40 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 18 | 3 | 2 | 0 |
39 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 24 | 2 | 1 | 0 |
38 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 9 | 1 | 0 | 0 |
36 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 8 | 1 | 0 | 0 |
35 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 16 | 1 | 1 | 0 |
34 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 25 | 5 | 1 | 1 | 0 |
33 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 11 | 1 | 2 | 1 | 0 |
32 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 45 | 9 | 1 | 5 | 0 |
29 | Matebele | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 6 | 0 | 1 | 0 |
29 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |