44 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
39 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 19 | 0 | 8 | 1 | 0 |
38 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 0 | 5 | 2 | 0 |
37 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 8 | 3 | 0 |
36 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
35 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 2 | 3 | 0 |
33 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 3 | 9 | 0 |
32 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 1 | 20 | 9 | 0 |
31 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 3 | 15 | 16 | 0 |
30 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 16 | 4 | 7 | 12 | 0 |
30 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |