42 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 42 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 35 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 30 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 36 | 51 | 5 | 1 | 0 |
35 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 38 | 43 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 38 | 23 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 33 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 40 | 21 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 45 | 21 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 60 | 23 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 59 | 12 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |