39 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 0 | 4 | 5 | 0 |
37 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 4 | 3 | 0 |
36 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 7 | 2 | 0 |
35 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 1 | 20 | 17 | 0 |
34 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |