37 | Ferreñafe | Giải vô địch quốc gia Peru [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ferreñafe | Giải vô địch quốc gia Peru [4.4] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ferreñafe | Giải vô địch quốc gia Peru [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ferreñafe | Giải vô địch quốc gia Peru [4.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Ferreñafe | Giải vô địch quốc gia Peru [5.4] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |