45 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 11 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 10 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
39 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 38 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 38 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 37 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 43 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 4 | 0 | 0 | 0 |