47 | Länkäran | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 21 | 2 | 12 | 0 | 0 |
46 | Länkäran | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
45 | Länkäran | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 9 | 32 | 0 | 0 |
44 | Länkäran | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 23 | 4 | 13 | 1 | 0 |
43 | Länkäran | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 28 | 6 | 22 | 0 | 0 |
42 | Länkäran | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 22 | 10 | 19 | 0 | 0 |
41 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 29 | 1 | 9 | 2 | 0 |
40 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 1 | 10 | 0 | 0 |
39 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 2 | 19 | 1 | 0 |
38 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 2 | 8 | 0 | 0 |
37 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 2 | 23 | 6 | 0 |
36 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 1 | 12 | 3 | 0 |
35 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 1 | 15 | 2 | 0 |
34 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 24 | 2 | 9 | 3 | 0 |
33 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 2 | 10 | 0 |
32 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 22 | 2 | 4 | 4 | 0 |
31 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 11 | 3 | 0 |
30 | Polish Task Force | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 4 | 13 | 7 | 0 |
29 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |