42 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |