36 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 1 | 3 | 2 | 0 |
35 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 5 | 2 | 0 |
34 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 29 | 3 | 4 | 1 | 0 |
33 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 11 | 1 | 2 | 1 | 0 |
33 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 16 | 2 | 5 | 7 | 0 |
32 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 46 | 1 | 5 | 12 | 1 |
31 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 51 | 0 | 11 | 9 | 0 |
30 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |