46 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 12 | 2 | 0 | 0 |
45 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 14 | 1 | 0 | 0 |
44 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 16 | 0 | 0 | 0 |
43 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 31 | 0 | 1 | 0 |
42 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 23 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 17 | 0 | 1 | 0 |
40 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 27 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 33 | 0 | 1 | 0 |
38 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 7 | 1 | 1 | 0 |
36 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Port Vila #4 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 38 | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ludza #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 36 | 23 | 0 | 1 | 0 |
31 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |