48 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 21 | 10 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 10 | 1 | 3 | 0 |
46 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 30 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 20 | 4 | 2 | 0 |
44 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 16 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 31 | 14 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 12 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 30 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 27 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 8 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 26 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 40 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 29 | 31 | 1 | 1 | 1 |
34 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 34 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 28 | 28 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Nové Zamky #3 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 38 | 3 | 1 | 0 |
31 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |