48 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 33 | 1 | 0 | 6 | 0 |
46 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 37 | 2 | 0 | 6 | 0 |
45 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
44 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 33 | 0 | 0 | 6 | 2 |
42 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Bissau #8 | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 26 | 1 | 2 | 0 | 0 |
30 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 1 |