50 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 3 | 4 | 0 |
49 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
48 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 1 | 2 | 2 | 0 |
47 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 1 | 4 | 5 | 1 |
46 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 1 | 7 | 3 | 0 |
45 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 1 | 3 | 6 | 0 |
44 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 14 | 7 | 0 |
43 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 4 | 13 | 6 | 0 |
42 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 2 | 11 | 7 | 0 |
41 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 3 | 8 | 9 | 0 |
40 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 3 | 13 | 5 | 0 |
39 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 2 | 11 | 9 | 0 |
38 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 5 | 17 | 8 | 0 |
37 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 1 | 7 | 10 | 0 |
36 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 3 | 20 | 7 | 0 |
35 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 2 | 14 | 10 | 0 |
34 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 3 | 10 | 2 | 0 |
33 | FC Port Moresby #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 41 | 11 | 28 | 5 | 0 |
32 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
31 | Reno | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 11 | 17 | 8 | 0 |
30 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 34 | 0 | 4 | 5 | 0 |
29 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |