46 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 16 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 31 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 38 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 2 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 27 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 19 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
33 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 26 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
30 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
29 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 1 | 1 |
28 | FC Sühbaatar #5 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 13 | 5 | 0 | 0 |