51 | Zimbrul Chisinau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 8 | 1 | 7 | 3 | 0 |
50 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 0 | 17 | 3 | 0 |
49 | Schifflange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 22 | 2 | 19 | 4 | 0 |
48 | Schifflange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 29 | 1 | 30 | 7 | 0 |
47 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 16 | 7 | 0 |
46 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 21 | 6 | 0 |
45 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 0 | 28 | 3 | 2 |
44 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 1 | 22 | 4 | 0 |
43 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 3 | 32 | 3 | 0 |
42 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 1 | 11 | 2 | 0 |
41 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 1 | 17 | 9 | 0 |
40 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 2 | 22 | 5 | 0 |
39 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 2 | 9 | 4 | 1 |
38 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 0 | 5 | 4 | 1 |
37 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 5 | 1 | 0 |
36 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 4 | 2 | 0 |
35 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
34 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |