41 | FC Sale #3 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Sale #3 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 16 | 0 | 0 | 7 | 0 |
40 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 24 | 1 | 5 | 9 | 1 |
38 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 27 | 1 | 6 | 10 | 0 |
37 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 27 | 4 | 4 | 10 | 0 |
36 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [4.1] | 26 | 4 | 12 | 11 | 0 |
35 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 24 | 1 | 2 | 5 | 0 |
34 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 17 | 0 | 2 | 7 | 0 |
33 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 20 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 25 | 0 | 4 | 7 | 0 |
31 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 23 | 1 | 1 | 9 | 0 |
30 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 26 | 0 | 3 | 6 | 0 |
29 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 27 | 1 | 2 | 6 | 0 |
28 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |