48 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |
46 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 1 |
45 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 63 | 1 | 0 | 7 | 0 |
32 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 56 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 51 | 0 | 0 | 8 | 1 |
30 | Los Palos #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |