50 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
47 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
45 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 1 | 5 | 4 | 1 |
44 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 0 | 1 | 8 | 0 |
43 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 26 | 0 | 4 | 17 | 0 |
42 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 27 | 0 | 4 | 10 | 0 |
41 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 31 | 1 | 3 | 12 | 0 |
40 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 26 | 1 | 13 | 14 | 0 |
39 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 26 | 2 | 4 | 9 | 0 |
38 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 25 | 1 | 8 | 9 | 1 |
37 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 26 | 1 | 3 | 12 | 0 |
36 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 2 | 7 | 10 | 0 |
35 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 26 | 0 | 5 | 12 | 0 |
34 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 29 | 1 | 10 | 4 | 0 |
33 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 0 | 9 | 12 | 0 |
32 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |