39 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 5 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 29 | 2 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Valga #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 32 | 9 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Sillamäe #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sillamäe #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Sillamäe #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |