51 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 31 | 1 | 4 | 13 | 1 |
49 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 31 | 0 | 3 | 13 | 0 |
48 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 34 | 2 | 12 | 6 | 1 |
47 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 1 | 1 | 5 | 0 |
46 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 33 | 1 | 16 | 10 | 0 |
45 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 13 | 11 | 0 |
44 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 6 | 10 | 9 | 0 |
43 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 34 | 2 | 18 | 9 | 0 |
42 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 34 | 5 | 22 | 8 | 0 |
41 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 38 | 7 | 22 | 7 | 0 |
40 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 0 | 5 | 11 | 0 |
39 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 5 | 13 | 10 | 0 |
38 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 25 | 3 | 9 | 5 | 0 |
37 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 0 | 5 | 4 | 0 |
36 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 46 | 4 | 3 | 6 | 1 |
35 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 39 | 1 | 8 | 9 | 0 |
34 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 37 | 1 | 2 | 16 | 0 |
33 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |