49 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
47 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 |
43 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 1 | 1 | 2 | 0 |
35 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Mapusagafou #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Port Vila #14 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 5 | 2 |