53 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
48 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |