43 | FC Helsinki #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Helsinki #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Helsinki #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 1 |
40 | FC Helsinki #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 1 |
39 | FC Helsinki #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 1 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Helsinki #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Juifang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Juifang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Juifang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Juifang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |