40 | SC Roermond | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | SC Roermond | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 13 | 1 | 2 | 2 | 0 |
38 | SC Roermond | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 31 | 1 | 13 | 12 | 0 |
37 | SC Roermond | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 31 | 0 | 16 | 12 | 0 |
36 | SC Roermond | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 27 | 2 | 6 | 4 | 1 |
35 | SC Roermond | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
34 | SC Roermond | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 28 | 2 | 1 | 3 | 0 |
33 | SC Roermond | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 32 | 1 | 4 | 6 | 0 |
32 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |