45 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | Wokingham United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Wokingham United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Wokingham United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 51 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Wokingham United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 58 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Wokingham United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 40 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wokingham United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Southampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |