50 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 20 | 0 | 6 | 6 | 0 |
49 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 29 | 0 | 1 | 11 | 1 |
48 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 0 | 1 | 9 | 0 |
47 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 1 | 7 | 9 | 0 |
45 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 0 | 3 | 11 | 0 |
43 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 33 | 0 | 11 | 11 | 0 |
42 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 10 | 8 | 0 |
41 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 35 | 2 | 11 | 15 | 0 |
40 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 33 | 7 | 30 | 10 | 0 |
39 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 34 | 5 | 32 | 6 | 1 |
38 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 3 | 20 | 13 | 0 |
37 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 33 | 5 | 24 | 10 | 2 |
36 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 28 | 3 | 10 | 14 | 0 |
35 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 34 | 4 | 24 | 8 | 0 |
34 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 4 | 19 | 15 | 0 |
33 | Leontina | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 52 | 0 | 21 | 6 | 0 |
32 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
31 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Corby City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Corby City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |