42 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 19 | 3 | 2 | 0 |
40 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 37 | 38 | 2 | 5 | 1 |
39 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 35 | 1 | 1 | 0 |
38 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 32 | 28 | 3 | 1 | 0 |
37 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal | 34 | 16 | 0 | 2 | 0 |
36 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 34 | 59 | 7 | 3 | 0 |
35 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 39 | 1 | 2 | 0 |
34 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 39 | 51 | 0 | 2 | 0 |
33 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 38 | 43 | 0 | 4 | 0 |
32 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 35 | 34 | 1 | 2 | 0 |
32 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |