41 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 37 | 18 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 18 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 13 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 40 | 22 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 36 | 38 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 20 | 5 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 34 | 24 | 1 | 3 | 0 |
33 | FC Qormi #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 36 | 16 | 5 | 1 | 0 |
32 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |