52 | FC Leipzig 23 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 10 | 2 | 0 |
51 | FC Leipzig 23 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 2 | 0 |
50 | FC Leipzig 23 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 1 | 0 |
49 | FC Leipzig 23 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 4 | 0 |
48 | FC Leipzig 23 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 0 |
48 | Tomaszów Lubelski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 |
47 | Tomaszów Lubelski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 2 | 0 |
46 | Tomaszów Lubelski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 |
45 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 1 | 0 |
44 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 4 | 0 |
43 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 3 | 0 |
42 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 4 | 0 |
41 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 2 | 0 |
40 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 27 | 4 | 0 |
39 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 2 | 1 |
38 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 3 | 0 |
37 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 3 | 0 |
36 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 4 | 0 |
35 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 2 | 0 |
34 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 1 | 0 |
33 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 4 | 0 |
32 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 |
31 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 14 | 0 | 0 |
30 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 15 | 2 | 0 |