52 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 21 | 0 | 3 | 8 | 0 |
51 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 36 | 0 | 6 | 8 | 0 |
50 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
49 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 19 | 0 | 2 | 6 | 0 |
48 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
47 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 36 | 0 | 3 | 8 | 0 |
46 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 33 | 0 | 11 | 13 | 0 |
45 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 35 | 2 | 4 | 10 | 2 |
44 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 33 | 1 | 13 | 10 | 2 |
43 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 34 | 4 | 23 | 13 | 0 |
42 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 34 | 0 | 16 | 11 | 1 |
41 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 35 | 4 | 23 | 11 | 1 |
40 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 33 | 4 | 9 | 12 | 1 |
39 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 33 | 7 | 11 | 15 | 0 |
38 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 30 | 5 | 10 | 12 | 0 |
37 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 33 | 3 | 10 | 13 | 1 |
36 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 32 | 2 | 14 | 9 | 0 |
35 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 34 | 6 | 12 | 12 | 0 |
34 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 37 | 7 | 30 | 10 | 0 |
33 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Shulin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Shulin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Shulin #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |