40 | Shantou #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Shantou #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 20 | 0 | 1 | 6 | 0 |
38 | Shantou #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 0 | 3 | 7 | 0 |
37 | 凤鸟飞腾 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 26 | 2 | 6 | 8 | 0 |
36 | 凤鸟飞腾 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 16 | 1 | 4 | 5 | 0 |
35 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |