49 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 17 | 1 | 0 | 3 | 1 |
48 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 29 | 3 | 1 | 4 | 1 |
47 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
44 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |