44 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 2 | 0 | 1 | 1 |
39 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Mertzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mertzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mertzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mertzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Mertzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |