53 | Pitsunda | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
52 | Pitsunda | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 7 | 17 | 5 | 0 |
51 | Pitsunda | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 21 | 37 | 7 | 0 |
50 | Pitsunda | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 29 | 19 | 15 | 7 | 1 |
49 | Pitsunda | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 |
49 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 10 | 1 | 6 | 0 | 0 |
48 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 18 | 0 | 9 | 6 | 0 |
47 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 1 | 7 | 4 | 0 |
46 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 3 | 11 | 18 | 0 |
45 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 4 | 9 | 12 | 0 |
44 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 2 | 15 | 8 | 0 |
43 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 3 | 13 | 8 | 0 |
42 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 2 | 14 | 5 | 0 |
41 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15 | 4 | 10 | 2 | 0 |
40 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 1 | 10 | 1 | 0 |
39 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 17 | 0 | 5 | 1 | 0 |
36 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 0 | 9 | 3 | 0 |
35 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 17 | 1 | 2 | 1 | 0 |
34 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23 | 0 | 4 | 0 | 0 |
33 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 29 | 11 | 32 | 11 | 1 |
33 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |