52 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 20 | 2 | 0 | 0 |
51 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 35 | 5 | 0 | 0 |
50 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 26 | 0 | 0 |
49 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 26 | 0 | 0 |
48 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 15 | 0 | 0 |
47 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 33 | 17 | 0 | 0 |
46 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 33 | 1 | 1 | 0 |
45 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 33 | 7 | 0 | 0 |
44 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 35 | 8 | 1 | 0 |
43 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 33 | 7 | 0 | 0 |
42 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 29 | 12 | 0 | 0 |
41 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 29 | 4 | 1 | 0 |
40 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 32 | 6 | 0 | 0 |
39 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 33 | 6 | 0 | 0 |
38 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 19 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 0 | 1 | 0 |