50 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 22 | 7 | 0 | 0 |
49 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 5 | 1 | 0 |
48 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
47 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
46 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 15 | 0 | 0 |
45 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 5 | 0 | 0 |
44 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 4 | 0 | 0 |
43 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 27 | 4 | 0 | 0 |
42 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 2 | 0 | 0 |
41 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 38 | 10 | 0 | 0 |
40 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 31 | 8 | 0 | 0 |
39 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 16 | 0 | 0 |
38 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 6 | 0 | 0 |
37 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
36 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 7 | 0 | 0 |
35 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 25 | 3 | 0 | 0 |
34 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 6 | 0 | 0 |
33 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 |
32 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | Legendary Blue Dragons | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 2 | 0 |