51 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 1 | 0 | 3 | 1 |
43 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |