52 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hsichih #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |