47 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nieuw Nickerie #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Cayenne #5 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 |
34 | Santa Rosa #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.8] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 12 | 0 | 0 | 3 | 1 |