43 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 14 | 3 | 4 | 3 | 0 |
43 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 17 | 2 | 7 | 2 | 0 |
42 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 39 | 5 | 12 | 6 | 0 |
41 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 38 | 3 | 14 | 2 | 0 |
40 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 3 | 12 | 4 | 0 |
39 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 19 | 5 | 0 |
38 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 55 | 3 | 6 | 5 | 1 |
37 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 46 | 0 | 8 | 9 | 1 |
36 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 19 | 0 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 25 | 0 | 6 | 5 | 1 |
31 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |