43 | FC Huaibei #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Huaibei #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 33 | 3 | 23 | 3 | 1 |
41 | FC Huaibei #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 19 | 8 | 24 | 3 | 0 |
41 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 6 | 3 | 0 |
40 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 1 | 6 | 7 | 1 |
39 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 8 | 4 | 0 |
38 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 1 | 8 | 6 | 0 |
36 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 1 | 15 | 5 | 0 |
35 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
34 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 32 | 0 | 6 | 2 | 2 |
33 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |