41 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 0 | 1 | 2 | 1 |
38 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Crab Hill | Giải vô địch quốc gia Barbados | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |